Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tê liệt
[tê liệt]
|
paralysed; palsied; paralytic
This poison results in the paralysis of the nervous system
Từ điển Việt - Việt
tê liệt
|
tính từ
trạng thái mất cảm giác
chân tay tê liệt
mất hoàn toàn khả năng hoạt động
cơn bão làm tê liệt giao thông đường bộ